Tất tần tật về Visa Đài Loan: Hướng dẫn chi tiết

Đài Loan, với nền văn hóa đa dạng, ẩm thực phong phú và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, là điểm đến hấp dẫn cho du khách và người lao động từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, để nhập cảnh vào Đài Loan, bạn cần phải có một loại visa phù hợp với mục đích của mình. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại visa Đài Loan, thủ tục xin visa và những lưu ý quan trọng để giúp bạn có một chuyến đi suôn sẻ.

Jun 2, 2024 - 18:00
Jun 2, 2024 - 22:59
 0  63
Tất tần tật về Visa Đài Loan: Hướng dẫn chi tiết

Visa Đài Loan được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích của chuyến đi của bạn. Dưới đây là một số loại visa phổ biến nhất:

1. Visa Du lịch (Tourist Visa)

  • Mục đích: Du lịch, thăm thân, hoặc tham gia các sự kiện ngắn hạn.
  • Thời hạn: Thường từ 30 đến 90 ngày.
  • Điều kiện: Đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng, vé máy bay khứ hồi, lịch trình chuyến đi, và tài chính đủ chi trả.

2. Visa Công tác (Business Visa)

  • Mục đích: Tham gia hội họp, thương thảo hợp đồng, hoặc các hoạt động kinh doanh ngắn hạn.
  • Thời hạn: Từ 30 đến 90 ngày.
  • Điều kiện: Thư mời từ công ty tại Đài Loan, đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng, bằng chứng tài chính và kế hoạch kinh doanh.

3. Visa Du học (Student Visa)

  • Mục đích: Học tập tại các trường đại học hoặc các cơ sở giáo dục khác ở Đài Loan.
  • Thời hạn: Tùy thuộc vào khóa học, thường từ 6 tháng đến 1 năm và có thể gia hạn.
  • Điều kiện: Thư mời nhập học từ trường tại Đài Loan, đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng, bằng chứng tài chính, giấy khám sức khỏe.

4. Visa Lao động (Work Visa)

  • Mục đích: Làm việc tại Đài Loan.
  • Thời hạn: Tùy thuộc vào hợp đồng lao động, thường từ 1 đến 3 năm và có thể gia hạn.
  • Điều kiện: Thư mời làm việc từ công ty tại Đài Loan, đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng, hợp đồng lao động, giấy phép lao động do Bộ Lao động Đài Loan cấp.

5. Visa Đầu tư (Investment Visa)

  • Mục đích: Đầu tư vào các dự án hoặc doanh nghiệp tại Đài Loan.
  • Thời hạn: Thường từ 1 đến 3 năm và có thể gia hạn.
  • Điều kiện: Chứng minh đầu tư (số tiền đầu tư, dự án cụ thể), đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng, bằng chứng tài chính và kế hoạch kinh doanh.

6. Visa Kết hôn (Marriage Visa)

  • Mục đích: Kết hôn với công dân hoặc thường trú nhân Đài Loan.
  • Thời hạn: Thường từ 6 tháng đến 1 năm và có thể gia hạn.
  • Điều kiện: Giấy đăng ký kết hôn, đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng, bằng chứng tài chính và bằng chứng về quan hệ hôn nhân.

7. Visa Ngoại giao và Công vụ (Diplomatic and Official Visa)

  • Mục đích: Dành cho các nhà ngoại giao và quan chức chính phủ.
  • Thời hạn: Theo nhiệm kỳ công tác.
  • Điều kiện: Thư mời hoặc công hàm ngoại giao, đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.

8. Visa Quá Cảnh (Transit Visa)

  • Mục đích: Quá cảnh qua Đài Loan để đến nước thứ ba.
  • Thời hạn: Thường từ 1 đến 7 ngày.
  • Điều kiện: Vé máy bay tiếp theo, đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.

9. Visa Nhân đạo (Humanitarian Visa)

  • Mục đích: Dành cho những trường hợp đặc biệt, như bệnh nhân cần điều trị y tế khẩn cấp hoặc tham gia vào các hoạt động nhân đạo.
  • Thời hạn: Thường là ngắn hạn, tùy thuộc vào tình huống cụ thể.
  • Điều kiện: Tài liệu chứng minh tình huống khẩn cấp hoặc nhân đạo, đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.

10. Visa Tôn giáo (Religious Visa)

  • Mục đích: Dành cho các hoạt động tôn giáo, như tham gia hội nghị tôn giáo hoặc làm việc tại cơ sở tôn giáo.
  • Thời hạn: Thường từ 6 tháng đến 1 năm và có thể gia hạn.
  • Điều kiện: Thư mời từ tổ chức tôn giáo tại Đài Loan, đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.

11. Visa Định cư (Residence Visa)

  • Mục đích: Dành cho những người muốn định cư lâu dài tại Đài Loan.
  • Thời hạn: Thường từ 1 đến 3 năm và có thể gia hạn.
  • Điều kiện: Bằng chứng tài chính, hợp đồng thuê nhà hoặc giấy chứng nhận sở hữu nhà, đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.

12. Visa Thực tập (Internship Visa)

  • Mục đích: Dành cho các chương trình thực tập tại Đài Loan.
  • Thời hạn: Tùy thuộc vào chương trình thực tập, thường từ 3 tháng đến 1 năm.
  • Điều kiện: Thư mời thực tập, đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng, bằng chứng tài chính.

13. Visa Khách mời (Visitor Visa)

  • Mục đích: Tham gia các sự kiện, hội thảo hoặc thăm thân trong thời gian ngắn.
  • Thời hạn: Thường từ 30 đến 90 ngày.
  • Điều kiện: Thư mời, đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng, bằng chứng tài chính.

***Để biết thêm thông tin chi tiết và cập nhật về các loại visa này, bạn có thể truy cập trang web của Cơ quan Di trú Đài Loan.

Thủ tục xin visa Đài Loan:

  1. Chuẩn bị hồ sơ: Tùy thuộc vào loại visa bạn xin, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ khác nhau. Thông tin chi tiết về hồ sơ xin visa có thể tìm thấy trên website của Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam.
  2. Nộp hồ sơ: Bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc hoặc thông qua các đại lý dịch vụ visa.
  3. Đóng lệ phí: Lệ phí xin visa khác nhau tùy thuộc vào loại visa và quốc tịch của bạn.
  4. Chờ xét duyệt: Thời gian xét duyệt visa thường từ 5 đến 7 ngày làm việc.

Lưu ý khi xin visa Đài Loan:

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác: Đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết và thông tin trong hồ sơ chính xác.
  • Nộp hồ sơ sớm: Nên nộp hồ sơ xin visa ít nhất 2 tuần trước ngày dự định khởi hành.
  • Kiểm tra thông tin visa: Sau khi nhận được visa, hãy kiểm tra kỹ thông tin trên visa để đảm bảo không có sai sót.

Miễn thị thực (Visa-exempt):

Công dân một số quốc gia được miễn thị thực khi đến Đài Loan trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 14-90 ngày). Bạn có thể kiểm tra xem quốc tịch của mình có được miễn thị thực hay không trên website của Cục Di dân Đài Loan.

Kết luận:

Việc xin visa Đài Loan có thể phức tạp, nhưng nếu bạn chuẩn bị kỹ càng và làm theo đúng hướng dẫn, bạn sẽ có thể nhận được visa một cách nhanh chóng và thuận lợi. Chúc bạn có một chuyến đi đến Đài Loan thật thành công và ý nghĩa!